Có 2 kết quả:
重新开始 chóng xīn kāi shǐ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄕˇ • 重新開始 chóng xīn kāi shǐ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄕˇ
chóng xīn kāi shǐ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resume
(2) to restart
(3) to start afresh
(2) to restart
(3) to start afresh
chóng xīn kāi shǐ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resume
(2) to restart
(3) to start afresh
(2) to restart
(3) to start afresh